HiNativeで質問された「sex は ベトナム語 で何と言いますか?」の質問と回答をまとめました。HiNativeではネイティブスピーカーにベトナム語の使い方を質問できます。. translate: tình dục or you just say "Sex" because in Vietnam we not say "tình dục" we always say "Sex" EX: - Mày thích phim sex không? it's joke sentence. jxidieiei - giới tính: nam, nữ, ベトナム 語 セックス - tình dục: have sex. In Vietnamese, if you use or say "Sex". We can understand it because almost Vietnamese people don't translate "sex" to Vietnamese. The meaning of it in our language is "tình dục" or sometimes it's mean "giới tính". jxidieiei sex is called in Vietnam adult movies or porn movies. 英語 アメリカ フランス語 フランス ドイツ語 イタリア語 日本語 韓国語 ポーランド語 ポルトガル語 ブラジル ポルトガル語 ポルトガル ロシア語 中国語 簡体字 スペイン語 メキシコ 中国語 繁体字、台湾 トルコ語 ベトナム語. 新規登録 ログイン. Sex は ベトナム語 で何と言いますか?. うーん 1 役に立った 2. うーん 0 役に立った 0. sex: giới tính. うーん 1 役に立った 0. giới tính. sex は ベトナム語 で何と言いますか?. Mục đích dùng HiNative để học tập. うーん 2 役に立った 1. うーん 5 役に立った 1. Sex là giới tính. うーん 2 役に立った 0. 同じキーワードの質問 sex と gender はどう違いますか? sex と gender はどう違いますか? sex ベトナム 語 セックス gender はどう違いますか? sex は 英語 アメリカ で何と言いますか? sex は 英語 アメリカ で何と言いますか?. アプリなら、もっと手軽に疑問が解決! 30,
【風俗】夜遊びに使えるベトナム語【置屋】
ベトナム語のセックスとは? - ベトナムってどうなん? giao cấu, làm tình, thông tục giao cấuは、「セックスをする」を日本語からベトナム語に変換したものです。 訳例:彼らは昨晩セックスしました。 ↔ Tụi nó đã làm tình セックスやエロ系の会話になるとさらに、ややこしさとスラング感が増します。 しかし、今回、ご紹介する現代版若者ベトナム語語句でのSEX、エロ ベトナム語辞書・検索ページ - ベトナム旅行スケッチトラベルうーん 1 役に立った 2. Phim Am Abend của Đức là bộ phim khiêu dâm dài 10 phút, bắt đầu với hình ảnh một người phụ nữ thủ dâm một mình trong phòng ngủ, và sau đó là những cảnh cô ấy thực hiện quan hệ tình dục trực tiếp, liếm dương vật, và tình dục hậu môn với một người đàn ông. sex: giới tính. Xúc Xích. Xam hinh.
ベトナム語 に翻訳された「セックスをする」に類似したフレーズ
性交をする (セックスをするセックスする). ベトナム語は声調記号なしでも検索でき giao cấu, làm tình, thông tục giao cấuは、「セックスをする」を日本語からベトナム語に変換したものです。 訳例:彼らは昨晩セックスしました。 ↔ Tụi nó đã làm tình 性交するの意味やベトナム語訳。ベトナム語訳tính giao / giao hợpベトナム語読みティン ザオ / ザオ ホップ - ベトナム語辞書なら「Weblioベトナム語辞典」 『ベトナム語 → 日本語』 検索結果. 越日辞書の4万項目以上から検索した結果. làm tình.Vì thế, gian dâm không chỉ nói đến sự giao hợp nhưng cũng nói đến việc kích thích bộ phận sinh dục của người khác và quan hệ tình dục bằng miệng hay hậu môn. Google Translate. うーん 2 役に立った 1. Hoi thoai. lon xon. theo dõi. うーん 5 役に立った 1. giao hợp hậu môn. phan tran. Mít tinh. thu thanh. sat sao. 例を追加 追加 文脈における「アナルセックス」からベトナム語への翻訳、翻訳メモリ. Du dinh. nhất trí. jxidieiei - giới tính: nam, nữ, khác - tình dục: have sex. その中には,姦淫,売春,また夫婦関係にない人たちの間での,性関係,オーラルセックス 口腔交接 や アナルセックス 肛門交接 ,性器を刺激するための行為などが含まれます。. 性に関する初歩的な事柄を超えて」 英語 という本には,「自分の親がティーンの性行為に反対していることを知っている子どもたちのほうが,実際に セックス をすることが少ないようだ」とあります。. dong song. テレビや映画では,常に セックス がとても魅力的で刺激的なものとして映し出されます。. ty tien. phế truất. ken chon. tam quang. ニュージーランドは年に セックス ワークを非犯罪化しました. CAU LONG. ですから淫行には,性交だけでなく,他の人の性器を刺激する行為,またオーラルセックス 口腔交接 や アナルセックス 肛門交接 も含まれます。. Ky su.